--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sải cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sải cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sải cánh
+ noun
spread, span (of a bird's wings)
Lượt xem: 930
Từ vừa tra
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)
+
cằn nhằn
:
To grumble, to gruntcằn nhằn vì bị mất giấc ngủto grumble because one's sleep was interruptedbực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đườngcross, he grumbled against him all along the way
+
núng
:
Give (lose) ground, become weaker, weakenThế địch đã núngThe enemy gave groundnung núng (láy, ý giảm)To begin to lose ground, to give a little
+
hãnh diện
:
to be proud; to show pride
+
dawson river salmon
:
Cá rồng Châu Úc